Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58.20 | -1.10 | 322,900 | 349,166 | 135,499,198 | 7,900 | 15.24% |
|
2/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.10 | 0.03 | 2,267,200 | 3,740,808 | 1,108,553,895 | 4,556 | 0% |
|
3/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
31.90 | -0.10 | 763,800 | 416,222 | 118,792,605 | 3,795 | 9.97% |
|
4/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
39.55 | 0.20 | 462,300 | 70,929 | 86,885,932 | 3,445 | 3.23% |
|
5/
rtb
CTCP Cao su Tân Biên
|
26.50 | -0.70 | 400 | 2,448 | 87,945,000 | 2,331 | 0% |
|
6/
brr
CTCP Cao su Bà Rịa
|
18.50 | 0 | 0 | 2,046 | 112,500,000 | 2,081 | 0% |
|
7/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
14.75 | -0.15 | 7,900 | 237,838 | 103,625,925 | 1,539 | 0.73% |
|
8/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
47.90 | 0 | 0 | 17,343 | 30,206,616 | 1,447 | 49% |
|
9/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
42 | -0.35 | 200 | 34,336 | 30,000,000 | 1,254 | 1.41% |
|
10/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
64.90 | 4.10 | 100 | 49,535 | 19,250,000 | 1,249 | 0.56% |
|
11/
dri
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
|
12.60 | -0.20 | 1,308,600 | 359,534 | 73,200,000 | 930 | 0% |
|
12/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
31.05 | 2 | 4,300 | 73,611 | 28,065,765 | 871 | 0.12% |
|
13/
vrg
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
|
30.70 | -0.20 | 14,800 | 30,018 | 25,894,868 | 795 | 0% |
|
14/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
2.40 | 0.10 | 1,454,000 | 1,509,131 | 150,000,000 | 360 | 0% |
|
15/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
13.70 | 0 | 1,800 | 5,163 | 12,374,997 | 170 | 0.68% |
|
16/
rbc
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
|
6.80 | 0 | 0 | 11 | 10,030,308 | 68 | 0% |
|
17/
cdr
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
|
5.90 | 0 | 300 | 766 | 2,133,271 | 13 | 0% |
|
18/
rcd
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
|
1.90 | 0 | 0 | 6,149 | 5,300,062 | 10 | 0% |
|